🌟 현재 완료 (現在完了)
🗣️ 현재 완료 (現在完了) @ Ví dụ cụ thể
- 영어의 완료 시제에는 과거 완료, 현재 완료, 미래 완료가 있다. [과거 완료 (過去完了)]
🌷 ㅎㅈㅇㄹ: Initial sound 현재 완료
-
ㅎㅈㅇㄹ (
현재 완료
)
: 문법에서, 과거에 시작했던 동작이 현재에 막 끝나서 그 결과가 나타나 있음을 표현하는 시제.
None
🌏 HIỆN TẠI HOÀN THÀNH: Thì biểu hiện hành động bắt đầu trong quá khứ vừa kết thúc ở hiện tại, kết quả xuất hiện, trong ngữ pháp.
• Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119)