🌟 현재 완료 (現在完了)

1. 문법에서, 과거에 시작했던 동작이 현재에 막 끝나서 그 결과가 나타나 있음을 표현하는 시제.

1. HIỆN TẠI HOÀN THÀNH: Thì biểu hiện hành động bắt đầu trong quá khứ vừa kết thúc ở hiện tại, kết quả xuất hiện, trong ngữ pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영어의 현재 완료.
    Present completion of english.
  • Google translate 현재 완료 표현.
    Present completion expression.
  • Google translate 현재 완료가 쓰이다.
    Completion is now used.
  • Google translate 현재 완료를 배우다.
    Learn the present completion.
  • Google translate 현재 완료로 바꾸다.
    Replace with the present completion.
  • Google translate 그 문장은 과거 시제가 아닌 현재 완료 시제로 번역될 수 있다.
    The sentence can be translated into the current complete tense, not the past tense.
  • Google translate 나는 영어 시간에 현재 완료에 관한 여러 가지 용법을 배웠다.
    I have learned many uses for the present completion in english class.
Từ tham khảo 과거 완료(過去完了): 문법에서, 과거의 동작이 막 끝나서 그 결과가 이미 나타나 있었음…
Từ tham khảo 미래 완료(未來完了): 문법에서, 미래의 동작이 막 끝나서 그 결과가 나타나 있을 것임을…

현재 완료: present perfect tense,げんざいかんりょう【現在完了】,passé composé,pretérito perfecto,زمن المضارع التام,одоо төгссөн цаг,Hiện tại hoàn thành,การณ์ลักษณะสิ้นสุดลงในปัจจุบัน, ปัจจุบันกาลสมบูรณ์,,настоящее перфектное время; настоящее совершенное время,现在完成,

🗣️ 현재 완료 (現在完了) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119)